大目玉
おおめだま「ĐẠI MỤC NGỌC」
☆ Danh từ
Quở trách; trách mắng; mắng; la rầy
私
が
日曜日
に
仕事
をするというのでよくおばあさんから
大目玉
を
食
らっていた
Vì tôi nói là làm việc cả ngày chủ nhật nên bị bà tôi mắng
(〜から)
大目玉
を
食
らう
Bị ai đó mắng
〜の
理由
で
大目玉
を
食
らう
Vì lý do gì đó nên bị ăn mắng
