大相場
おおそうば「ĐẠI TƯƠNG TRÀNG」
☆ Danh từ
Boom (e.g. in stock prices)

大相場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大相場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
相場 そうば
giá cả thị trường
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo