Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
大陸哲学 たいりくてつがく
triết học lục địa
大石 たいせき おおいし
viên đá lớn
哲学者の石 てつがくしゃのいし
hòn đá triết gia
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê