Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
大石 たいせき おおいし
viên đá lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê