Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大石温良
温良 おんりょう
dịu dàng; dễ thương; hiền hậu; đôn hậu; hiền thục
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
温石 おんじゃく
viên đá được nung nóng (được) bọc trong vải... (dùng để giữ ấm cho cơ thể vào mùa đông)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大石 たいせき おおいし
viên đá lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê