Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大虎 おおどら だいとら
người uống, người nghiện rượu
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
虎目石 とらめいし とらのめいし こがんせき
đá mắt hổ
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大石 たいせき おおいし
viên đá lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê