Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大磯城山公園
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
公園 こうえん
công viên
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora