大服
おおぶく だいぶく たいふく「ĐẠI PHỤC」
Tea prepared for the New Year with the first water of the year
☆ Danh từ
Swallowing a great amount of tea or medicine

大服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大服
大服茶 おおぶくちゃ だいぶくちゃ だいふくちゃ
tea prepared for the New Year with the first water of the year
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大礼服 たいれいふく
quần áo đại lễ.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.