Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大女 だいじょ おおおんな だいおんな
người phụ nữ to lớn
女神子 めみこ
nữ pháp sư trẻ
大神 おおかみ おおがみ だいじん
god
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.