テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
ハブ空港 ハブくうこう
trung tâm sân bay
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê