Các từ liên quan tới 大空豚しゃぶ長いも丼
豚丼 ぶたどん とんどん
cơm thịt lợn
豚しゃぶ ぶたしゃぶ
lẩu shabu
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
丼もの どんぶりもの
cơm thố Nhật Bản (donburi)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
しゃぶしゃぶ しゃぶしゃぶ
lẩu,  thái lát mỏng để nhúng
shaggy, scraggly, bushy, disheveled, dishevelled, unkempt, tousled, raggedy
嘴長海豚 はしながいるか ハシナガイルカ
cá heo mõm dài (Stenella longirostris)