Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
治安 じあん ちあん
trị an
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大治 だいじ
Daiji era (1126.1.22-1131.1.29)
治安部 ちあんぶ
bộ trị an.
窪 くぼ
hõm, hốc, chỗ trũng
大安 たいあん だいあん
Đại an (sự đại tốt lành)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng