Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目盛 めもり
các ngấn trên dụng cu đo lường; mức cân
盛行 せいこう
sự phồn vinh
マス目 マス目
chỗ trống
盛大 せいだい
hùng vĩ; vĩ đại; nguy nga; tráng lệ
目盛り めもり
vạch chia.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
行目 ぎょうめ
dòng