Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大竹野正典
正典 せいてん
chính điển; kinh điển (văn bản được xác lập làm tiêu chuẩn chính thức mà tín đồ của một tôn giáo phải tuân theo)
大典 たいてん
quốc lễ, đại lễ, nghi lễ quan trọng; luật quan trọng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
正典化 せいてんか
chính điển hoá (chính thức hoá chính điển)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.