大笑する
だいしょうする「ĐẠI TIẾU」
Reo cười.

大笑する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大笑する
大笑いする おおわらいする
reo cười.
大笑 たいしょう だいえみ
tiếng cười lớn, tiếng cười ha hả
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大爆笑 だいばくしょう
tiếng cười to, tiếng cười bùng nổ
大笑い おおわらい
tiếng cười lớn; cười lớn; cười ha hả; cười to; cười rũ; cười nghiêng ngả; cười ầm; bật cười thành tiếng; phá lên cười
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á