Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大紫荊勲章
勲章 くんしょう
huân chương
大勲位菊花章 だいくんいきっかしょう
huân chương Hoa cúc (huân chương cao quý nhất của Nhật Bản)
大勲位菊花大綬章 だいくんいきくかだいじゅしょう
Grand Cordon of the Supreme Order of the Chrysanthemum
金鵄勲章 きんしくんしょう
huân chương Cánh diều vàng (giải thưởng của quân đội Nhật Bản)
文化勲章 ぶんかくんしょう
huân chương văn hoá
紫綬褒章 しじゅほうしょう
huy chương có dải ruy băng màu đỏ tía (ban tặng cho người có thành tích trong học thuật, nghệ thuật, sáng chế....)
大紫 おおむらさき オオムラサキ
giant purple butterfly (species of nymphalid butterfly, Sasakia charonda)
大勲位菊花章頸飾 だいくんいきっかしょうくびかざり
Collar of the Supreme Order of the Chrysanthemum