Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大昔 おおむかし
rất xa xưa; ngày xửa ngày xưa; ngày xưa; xa xưa
経師 きょうじ きょう じ
thợ làm khung tranh
大師 だいし
giáo chủ, bậc thầy
経師屋 きょうじや
cuộn thợ lắp rắp; khung bức tranh
大還暦 だいかんれき
120th birthday
昔昔 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.