Các từ liên quan tới 大統領専用車 (アメリカ合衆国)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
大統領 だいとうりょう
tổng thống.
大衆車 だいしゅうしゃ たいしゅうしゃ
ô tô đại chúng
専用車 せんようしゃ
xe chuyên dụng.
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang