大胆不適
だいたんふてき「ĐẠI ĐẢM BẤT THÍCH」
Bạt mạng.

大胆不適 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大胆不適
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
大胆不敵 だいたんふてき
không sợ hãi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
大胆 だいたん
bạo
不適 ふてき
sự không tương xứng; sự không thích hợp; sự không thích hợp; sự không thích hợp
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
大胆な だいたんな
bạo dạn
不適正 ふてきせい
không đúng, không phù hợp, bất hợp pháp