Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
大腸 だいちょう おおわた
đại tràng
腸がん ちょうがん ちょうガン
ung thư ruột
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大腸ポリープ だいちょーポリープ
polyp đại tràng
大腸炎 だいちょうえん
viêm ruột kết
大腸菌 だいちょうきん
Escherichicoli (E. coli)