Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大腸肛門外科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
肛門科 こうもんか
khoa ruột thẳng, hậu môn
肛門直腸 こうもんちょくちょう
hậu môn - trực tràng
肛門学 こうもんがく
khoa ruột thẳng, hậu môn
直腸結腸外科学 ちょくちょうけっちょうげかがく
phẫu thuật đại trực tràng
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.