Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大腸菌性乳房炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
乳房炎 にゅうぼうえん
Bệnh viêm vú.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
大腸炎 だいちょうえん
viêm ruột kết
大腸菌 だいちょうきん
Escherichicoli (E. coli)
乳房腫瘍-炎症性 にゅーぼーしゅよー-えんしょーせー
u vú dạng viêm
潰瘍性大腸炎 かいようせいだいちょうえん
bệnh sưng ruột già hay gây ra lở loét