Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大船渡魚市場前駅
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
渡船場 とせんじょう とせんば
bến phà
魚市場 うおいちば
chợ cá
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.