Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二葉 によう ふたば
Chồi nụ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大葉 おおば
lá tía tô màu xanh
二葉葵 ふたばあおい フタバアオイ
Asarum caulescens (species of wild ginger)
二葉柿 ふたばがき フタバガキ
dipterocarp (any plant of genus Dipterocarpus)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二大 にだい
the big two..., two major..., two main...
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê