Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葦切鮫 よしきりざめ ヨシキリザメ あしせつさめ
cá mập xanh
ヨーロッパ葦切 ヨーロッパよしきり ヨーロッパヨシキリ
chim chích sậy
大葦切 おおよしきり オオヨシキリ
Chim chích sậy lớn
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
葦 あし よし
cây lau, sậy
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
小切子 しょうきりこ
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
小切れ こぎれ
mảnh nhỏ