Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
哲学博士 てつがくはかせ
tiến sĩ triết học
大蔵 おおくら
bộ tài chính
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
大蔵省 おおくらしょう
Bộ tài chính
大蔵経 だいぞうきょう
Tripitaka; Đại tàng kinh (Kinh Phật)