Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大蔵愛
愛蔵 あいぞう
sự quý trọng như vàng; sự yêu mến; tình yêu thương cất kín trong lòng
愛蔵版 あいぞうばん
bản in được ưa thích (phiên bản)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
大蔵 おおくら
bộ tài chính
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
大蔵省 おおくらしょう
Bộ tài chính
大蔵経 だいぞうきょう
Tripitaka; Đại tàng kinh (Kinh Phật)