愛蔵
あいぞう「ÁI TÀNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quý trọng như vàng; sự yêu mến; tình yêu thương cất kín trong lòng

Bảng chia động từ của 愛蔵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛蔵する/あいぞうする |
Quá khứ (た) | 愛蔵した |
Phủ định (未然) | 愛蔵しない |
Lịch sự (丁寧) | 愛蔵します |
te (て) | 愛蔵して |
Khả năng (可能) | 愛蔵できる |
Thụ động (受身) | 愛蔵される |
Sai khiến (使役) | 愛蔵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛蔵すられる |
Điều kiện (条件) | 愛蔵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛蔵しろ |
Ý chí (意向) | 愛蔵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛蔵するな |
愛蔵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛蔵
愛蔵版 あいぞうばん
bản in được ưa thích (phiên bản)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
愛 あい
tình yêu; tình cảm
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
胎蔵 たいぞう
Garbhadhatu, Womb Realm
保蔵 ほぞう
bảo quản
蔵面 ぞうめん
mặt nạ (miếng bìa cứng hình chữ nhật có lụa trắng trên đó và một hình vẽ tượng trưng khuôn mặt của một người bằng mực)