Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大蔵省金融局
大蔵省 おおくらしょう
Bộ tài chính
金融当局 きんゆうとうきょく
uy quyền tài chính
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
大蔵省証券 おおくらしょうしょうけん
hóa đơn kho bạc (tb)
大蔵省原案 おおくらしょうげんあん
bản thảo ngân quỹ (của) bộ tài chính
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
金蔵 かねぐら きんぞう
kho chứa của cải