Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大蛇 だいじゃ おろち
con rắn lớn
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
山棟蛇 やまかがし ヤマカガシ やまとうへび
(sự đa dạng (của) con rắn độc)
酉 とり
Dậu
大蛇貝 おおへびがい オオヘビガイ
scaly worm shell (Serpulorbis imbricatus)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá