Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大衆社会党
社会大衆党 しゃかいたいしゅうとう
Socialist Masses Party (pre-war political party; established in 1932, eliminated by the government in 1940)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
沖縄社会大衆党 おきなわしゃかいたいしゅうとう
Okinawa Socialist Masses Party
大衆社会 たいしゅうしゃかい
xã hội đại chúng
社会党 しゃかいとう
đảng xã hội.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.