社会大衆党
しゃかいたいしゅうとう
☆ Danh từ
Socialist Masses Party (pre-war political party; established in 1932, eliminated by the government in 1940)

社会大衆党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会大衆党
沖縄社会大衆党 おきなわしゃかいたいしゅうとう
Okinawa Socialist Masses Party
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
大衆社会 たいしゅうしゃかい
xã hội đại chúng
社会党 しゃかいとう
đảng xã hội.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á