Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
西陣織 にしじんおり
vải dệt cao cấp được dùng trong hoàng cung
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
西陣織り にしじんおり
lụa thêu kim tuyến Nishijin.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê