Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貯水池 ちょすいち
bể chứa nước
貯水 ちょすい
sự trữ nước.
池水 ちすい
nước ao
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức