Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大西竜平
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
西部土竜 せいぶもぐら セイブモグラ
chồn đất ven bờ Thái Bình Dương; chuột chũi tỉnh Himeji; chuột chũi phía tây nam (từ thường được viết bằng kana)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
姫西部土竜 ひめせいぶもぐら ヒメセイブモグラ
coast mole (Scapanus orarius), Pacific mole
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê