Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大規模木造建築
木造建築 もくぞうけんちく
xây dựng bằng gỗ, kiến trúc bằng gỗ
木造建築物 もくぞうけんちくぶつ
làm bằng gỗ (đốn gỗ) xây dựng
木造建築用ボルト もくぞうけんちくようボルト
đinh vít dùng cho công trình xây dựng bằng gỗ
大規模 だいきぼ
quy mô lớn
建築規準 けんちくきじゅん
tiêu chuẩn kiến trúc
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
木造建築用座金 もくぞうけんちくようざがね
long đền cho công trình xây dựng bằng gỗ
土木/建築 どぼく/けんちく
Xây dựng / kiến trúc.