Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大規模開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
大規模 だいきぼ
quy mô lớn
最大規模 さいだいきぼ
quy mô lớn nhất
大規模な だいきぼな
đồ sộ.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
規模 きぼ
qui mô
大規模戦争 だいきぼせんそう
mọi thứ - chiến tranh ngoài; chiến tranh qui mô lớn
大規模停電 だいきぼていでん
major power outage, massive blackout