大証
だいしょう「ĐẠI CHỨNG」
☆ Danh từ
Osaka Securities Exchange

大証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大証
大証FX だいしょーFX
giao dịch ký quỹ ngoại hối do sở giao dịch chứng khoán osaka điều hành
大証J-GATE だいしょーJ-GATE
hệ thống giao dịch phái sinh j-gate của sở giao dịch osaka
大証NYダウ先物取引 だいしょーNYダウさきものとりひき
giao dịch tương lai nhắm mục tiêu đến chỉ số trung bình công nghiệp dow jones
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.