迎える
むかえる「NGHÊNH」
Nghênh tiếp
Nghinh
Nghinh đón
Nghinh tiếp
Rước
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tiếp đón; đón nhận
新入生
を〜
Đón nhận học sinh mới .

Từ đồng nghĩa của 迎える
verb
Từ trái nghĩa của 迎える
Bảng chia động từ của 迎える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 迎える/むかえるる |
Quá khứ (た) | 迎えた |
Phủ định (未然) | 迎えない |
Lịch sự (丁寧) | 迎えます |
te (て) | 迎えて |
Khả năng (可能) | 迎えられる |
Thụ động (受身) | 迎えられる |
Sai khiến (使役) | 迎えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 迎えられる |
Điều kiện (条件) | 迎えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 迎えいろ |
Ý chí (意向) | 迎えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 迎えるな |