Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大谷信義
信義 しんぎ
tín nghĩa.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
大義 たいぎ
lớn gây ra; pháp luật đạo đức; công lý
信義則 しんぎそく
nguyên tắc thương lượng thiện chí