Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大谷隆三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大谷渡 おおたにわたり オオタニワタリ
Asplenium antiquum (species of spleenwort)
三大 さんだい
ba cái lớn nhất; ba điều vĩ đại nhất
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.