Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハス ハス
Hoa sen
ハス科 ハスか
họ sen
ハス属 ハスぞく
chi sen
ハス口 ハスくち
vòi sen
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
鰣 はす ハス
cá sen (Opsariichthys uncirostris) (một loài cá chép trong chi Opsariichthys)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê