大赤斑
だいせきはん だいあかむら「ĐẠI XÍCH BAN」
☆ Danh từ
Màu đỏ lớn (của) sao mộc làm lốm đốm

大赤斑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大赤斑
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
大暗斑 だいあんはん
Vết Tối Lớn (một loạt các điểm tối trên Sao Hải Vương)
大樺斑 おおかばまだら オオカバマダラ
monarch butterfly (Danaus plexippus)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.