Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元号 げんごう
niên hiệu
足元 あしもと そっか
dáng đi; bước chân; bước đi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大足 おおあし
feet lớn; bước dài dài (lâu)
元素記号 げんそきごう
kí hiệu nguyên tố
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ