大道
だいどう たいどう「ĐẠI ĐẠO」
☆ Danh từ
Đường phố chính; đại lộ

大道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大道
大道具 おおどうぐ
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
大道芸 だいどうげい
sự biểu diễn nghệ thuật trên đường phố
大道走 おおみちばしり オオミチバシリ
greater roadrunner (Geococcyx californianus)
大道商人 だいどうしょうにん
người bán hàng rong
大道芸人 だいどうげいにん だいどうげいじん
người biểu diễn trên đường phố (diễn viên hài)
大道演説 だいどうえんぜつ
bài diễn thuyết trước công chúng
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian