大道芸人
だいどうげいにん だいどうげいじん「ĐẠI ĐẠO VÂN NHÂN」
☆ Danh từ
Người biểu diễn trên đường phố (diễn viên hài)

大道芸人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大道芸人
大道芸 だいどうげい
sự biểu diễn nghệ thuật trên đường phố
芸道 げいどう
tài nghệ; nghệ thuật
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
芸大 げいだい
trường đại học nghệ thuật và âm nhạc Tokyo
大道商人 だいどうしょうにん
người bán hàng rong
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá