大都市圏
だいとしけん「ĐẠI ĐÔ THỊ QUYỂN」
☆ Danh từ
Khu vực đô thị lớn

大都市圏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大都市圏
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都市圏 としけん
khu vực đô thị
大都市 だいとし
thành phố lớn.
首都圏 しゅとけん
vùng trung tâm thủ đô
三大都市 さんだいとし
ba thành phố lớn nhất
大圏 たいけん
vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.