Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大都技研
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
技研 ぎけん
viện nghiên cứu kỹ thuật
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
大技 おおわざ
dày (dạn) di chuyển; nhiệm vụ lớn hoặc chiến công
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大都市 だいとし
thành phố lớn.
大都会 だいとかい
đô hội.