大都会
だいとかい「ĐẠI ĐÔ HỘI」
☆ Danh từ
Đô hội.

大都会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大都会
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
都会 とかい
đô hội
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
都会派 とかいは
chỉ những người thích sống và làm việc tại thành phố
都議会 とぎかい
Hội đồng Tokyo