Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大野愛友佳
友愛 ゆうあい
bạn tình
友愛会 ゆうあいかい
fraternal association, friendship society, fraternity
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
友愛結婚 ゆうあいけっこん
sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.